Nhà cung ứng: CÔNG TY TNHH XNK VÀ THIẾT BỊ XÂY DỰNG HOÀNG HÀ
Áp lực ép tối đa(tf) Rated piling pressure 800 Kích thước cọc tròn Suitable pile & specification 口300 - 800 ¢300-800 Tốc độ ép tối đa(m/min) Max. Piling speed 7.5 Trọng lượng cẩu tối đa(t) Max. Crane lifting weight 16-20 Hàng trình ép(m) Piling stroke 1.8 Chiều cao cẩu(m) Hanging pile length 15 Dịch dọc tối đa(m) Max. Longitudinal pace 3.3 Khoảng cách cọc tối thiểu(mm) Minimum side piling space 1200 Dịch ngang(m) Max. Transverse pace 0.6 Khoảng cách giữa các cọc(mm) Minimum corner piling space 2400 Dịch dọc (m) Max. Rise stroke 1.0 Bơm thủy lực Hydraulic Pump (Unit × Ml/Turn) 2×63 + 1×63 phạm vi góc (°) Angle range 15° Áp suất dầu thủy lực định mức (MpA) Rated hydraulic system pressure 22.4(16) Cường độ áp lực tf/m²) Intensity of pressure 2×63+1×80 Tổng trọng lượng(t) Weight composition Trọng lượng máy Machine weight 210±2 Công suất động cơ kw Motor power kw 2×22 + 1×30 Đối trọng Counter weight 550 Tổng trọng lượng Total weight≥ 800
Áp lực ép tối đa(tf)
Rated piling pressure
800
Kích thước cọc tròn
Suitable pile & specification
口300 - 800 ¢300-800
Tốc độ ép tối đa(m/min)
Max. Piling speed
7.5
Trọng lượng cẩu tối đa(t)
Max. Crane lifting weight
16-20
Hàng trình ép(m)
Piling stroke
1.8
Chiều cao cẩu(m)
Hanging pile length
15
Dịch dọc tối đa(m)
Max. Longitudinal pace
3.3
Khoảng cách cọc tối thiểu(mm)
Minimum side piling space
1200
Dịch ngang(m)
Max. Transverse pace
0.6
Khoảng cách giữa các cọc(mm)
Minimum corner piling space
2400
Dịch dọc (m)
Max. Rise stroke
1.0
Bơm thủy lực
Hydraulic Pump (Unit × Ml/Turn)
2×63 + 1×63
phạm vi góc (°)
Angle range
15°
Áp suất dầu thủy lực định mức (MpA)
Rated hydraulic system pressure
22.4(16)
Cường độ áp lực tf/m²)
Intensity of pressure
2×63+1×80
Tổng trọng lượng(t)
Weight composition
Trọng lượng máy
Machine weight
210±2
Công suất động cơ kw
Motor power kw
2×22 + 1×30
Đối trọng
Counter weight
550
Tổng trọng lượng
Total weight≥
Mã sản phảm:
Điện, điện tử, công nghệ thông tin
Hãy nhập từ khóa tìm kiếm.